越南语语音2
[color=#333333][font=Verdana, Arial, Tahoma]元音 u ô o : o…ô…u u…o…ô ô…u…o
辅音 b p : bu bô bo pu pô po
m : mu mô mo
n : nu nô no
平声: bu mo nô
玄声: mù bò
发音练习: bu pu mu nu bô pô mô nô
bo po mo no
字母: b p u ô o m n
日常口语: Chào các em. 你们好。
Chào thầy/cô ạ. 老师好。
Em tên là gì? 你叫什么名字?
Em tên là Minh ạ. 我的名字叫阿明。
Bây giờ chúng ta bắt đầu lên lớp. 现在我们开始上课。[/font][/color]
页:
[1]