越南语交际用语 见面
[p=25, 2, left]Chào chị,tôi xin tự giới thiệu,tên tôi là Lê văn Nam.你好。我自我介绍一下,我叫黎文南。[/p][p=25, 2, left]Chào anh Nam,tôi cũng xin tự giới thiệu,tên tôi là Trần Thị Lan.你好阿南,我叫陈氏兰。[/p][p=25, 2, left]Rất hân hạnh được quen biết chị.很高兴认识你。[/p][p=25, 2, left]Xin hỏi quê anh ở đâu?你家在哪?[/p][p=25, 2, left]Tôi là người Việt Nam.我是越南人。[/p][p=25, 2, left]Xin hỏi từ miền Bắc hay miền Nam sang?从北部还是南部来?[/p][p=25, 2, left]Từ thành phố Hồ Chí Minh sang.从胡志明市。[/p][p=25, 2, left]Thế anh là miền Nam Việt Nam à? 那你是越南南部人吗?[/p][p=25, 2, left]Không,tôi là người miền Bắc định cư ở miền Nam lâu rồi,còn chị?不是,我是北部人,在南部定居很久了,你呢?[/p][p=25, 2, left]Quê tôi ở Côn Minh thuộc tỉnh Vân Nam Trung Quốc.我家在中国云南省昆明市。[/p][p=25, 2, left]Chị đến Quảng Châu công tác hay thăm bạn?你来广州工作还是看朋友?[/p][p=25, 2, left]Tôi thi vào Trường Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng Đông,sau khi tốt nghiệp tôi ở lại Quảng Châu.我考入广东外贸外语大学,毕业之后我留在广州。[/p][p=25, 2, left]Chị làm việc ở đơn vị nào?你在哪家单位工作?[/p][p=25, 2, left]Tôi làm ở Công ty Du lịch Thanh niên.我在青年旅游公司工作。[/p][p=25, 2, left]Thế thì tốt quá,tôi cũng làm việc tại Công ty Du lịch Việt Nam.挺好的,我也在越南旅游公司工作。[/p][p=25, 2, left]Hay quá,gặp bạn đồng nghiệp ở đây.太好了。遇见同行了。[/p][p=25, 2, left]Rất may mắn,mong có dịp được gặp lại chị ở Việt Nam.很幸运,希望在越南可以再见到你。[/p][p=25, 2, left]Vâng,tôi tin là sẽ có dịp sang thăm Việt Nam.嗯,我相信有机会去越南。[/p][p=25, 2, left]Tôi mong có nhiều dịp được dẫn đoàn du lịch Việt Nam sang thăm Trung Quốc.我希望有多些机会带越南团去中国。[/p][p=25, 2, left]Tôi cũng mong muốn như vậy,chắc chắn sẽ ngày càng có nhiều đoàn du lịch Trung Quốc sang thăm Việt Nam. 我也希望这样,一定越来越多中国旅行团去越南。[/p][font=Verdana, Arial, Tahoma][color=#333333]整理:[/color][/font][url=http://vie.tingroom.com/kouyu/ynycyky/]越南语学习网[/url] 你提供的资料很好用。谢谢!
页:
[1]