越南语交际用语 留学生(二)
[p=25, 2, left]Anh thanh,anh học ở trường này đã một học kỳ rồi,anh thấy có thu hoạch gì?[/p][p=25, 2, left]阿青,你在这学校学习一年了,你收获了什么?[/p][p=25, 2, left]Thu hoạch thì có nhiều,nhưng nói gọn một câu là trình độ mọi mặt đều có nâng cao.[/p][p=25, 2, left]收获了很多,但言而简直就是每方面都有得到提高。[/p][p=25, 2, left]Tôi thấy rõ nhất là anh nói tiếng Trung Quốc lưu loát hơn.[/p][p=25, 2, left]我觉得最明显的说中文更流利了。[/p][p=25, 2, left]Nhờ các giáo sư,giảng sư giúp đỡ tận tình,tôi cũng nắm thêm được quy luật đặt câu của Hàn ngữ.[/p][p=25, 2, left]多亏了老师们的帮助,我才能掌握汉语造句的规律。[/p][p=25, 2, left]Đúng rồi,nắm được ngữ pháp thì nói và viết mới đúng.[/p][p=25, 2, left]对,掌握了语法才能说写正确。[/p][p=25, 2, left]Vì cách đặt câu giữa hai thứ tiếng có khác nhau,nên lúc đầu tôi hay nói ngược lại.[/p][p=25, 2, left]因为两种语言造句的方法不同,所以刚开始我经常说反了。[/p][p=25, 2, left]Bây giờ thì anh tiến bộ nhiều rồi.[/p][p=25, 2, left]现在你进步很多了。[/p][p=25, 2, left]Các bạn trong lớp của tiếng Việt trường giúp tôi khá nhiều đấy.[/p][p=25, 2, left]越南语班上的同学帮了我很多。[/p][p=25, 2, left]Hai bên giúp nhau,hai bên có lợi mà.[/p][p=25, 2, left]彼此帮助,大家双赢。[/p][p=25, 2, left]Đó cũng là một điều kiện hiếm có đấy.[/p][p=25, 2, left]那也是一个少有的条件啊。[/p][p=25, 2, left]Thế bây giờ anh đã nắm chắc được bao nhiêu từ mới rồi?[/p][p=25, 2, left]现在你掌握了多少单词了?[/p][p=25, 2, left]Tôi ước tính,nắm được khoảng 900 đến 1000 từ mới.[/p][p=25, 2, left]我估算,掌握了900—1000个单词了。[/p][p=25, 2, left]Thế là khá lắm rồi,nhưng đã biết vận dụng thành thạo chưa?[/p][p=25, 2, left]这样很好了,但是已经懂得熟练使用了吗?[/p][p=25, 2, left]Chưa thành thạo lắm,vì vận dụng còn khó hơn nhớ từ.[/p][p=25, 2, left]还没熟练,因为运用比记难。[/p][p=25, 2, left]Đó cũng là một kinh nghiệm của việc học ngoại ngữ.[/p][p=25, 2, left]这也是一种学外语的经验。[/p][p=25, 2, left]Ngoại việc học Hán ngữ ra,tôi còn được đi tham quan mấy cảnh đẹp Quảng Châu nữa.[/p][p=25, 2, left]除了学汉语,我还去了广州的几个景点参观。[/p][p=25, 2, left]Anh có ấn tượng gì với thành phố này?[/p][p=25, 2, left]你对这个城市有什么印象?[/p][p=25, 2, left]Thành phố lớn, đẹp,có nhiều vườn hoa,là thành phố hoa mà.[/p][p=25, 2, left]城市大、美,有很多花园,是花城啊。[/p][font=Verdana, Arial, Tahoma][color=#333333]整理:[/color][/font][url=http://vie.tingroom.com/kouyu/ynycyky]越南语学习网[/url]
页:
[1]