【越南语学习网】越南语礼节词汇
[color=#494949][font=simsun][color=#22B14C][b]更多越南语词汇[url=http://vie.tingroom.com/cihui/ynyflch/]http://vie.tingroom.com/cihui/ynyflch/[/url][/b][/color][font=Verdana, Arial, Tahoma][color=#22B14C][/color][/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma][color=#22B14C][b]元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
春节 tết ( tết ta )
过年 ăn tết
爆竹 pháo
鞭炮 pháo ,bánh pháo
冲天炮 pháo thăng thiên
烟花 pháo hoa
除夕 giao thừa
守岁 thức đêm 30 đón giao thừa
年夜饭 bữa tiệc đêm giao thừa
拜年 đi chúc tết
磕头 rập đầu lạy
吃饺子 ăn sủi cảo
团圆 đoàn viên ( đoàn tụ )
年糕 bánh tết
春卷 nem rán
祭祖 cúng tổ tiên
祖宗牌位 bài vị của tổ tiên
供桌 bàn thờ
年货 hàng tết
灯笼 đèn lồng
春联 câu đối tết
春节联欢 liên hoan mừng năm mới
压岁钱 tiền mừng tuổi
恭贺新禧 chúc mừng năm mới
四季节日 ngày lẽ hội bốn mùa
元宵节 tết nguyên tiêu
元宵 Nguyên tiêu
灯会 hội hoa đăng
踩高跷 đi cà kheo
赶庙会 đi trẩy hội
国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ
植树节 tết trồng cây
清明节 tết Thanh minh
踏青 đạp thanh
扫墓 tảo mộ
忌辰 ngày giỗ
祭品 đồ cúng
祭祀 cúng tế
祭文 văn tế
端午节 tết Đoan ngọ
粽子 bánh chưng
耍龙灯 chơi đèn rồng
舞狮 múa sư tử
赛龙舟 đua thuyền rồng[/b][/color][/font]
[/font][/color]
页:
[1]