越南语常用口语- 理她呢
[align=center][font=Verdana, Arial, Tahoma][font=宋体]理她呢[/font] – Kệ cô ta[/font][/align][p=25, 2, left]Ví dụ
A.[font=宋体]小娟呀,是你把小明气哭的,你去劝他吧![/font]
(Tiểu Quyên chính em đã làm cho tiểu Minh tức phát khóc đấy, em mau đi khuyên giải bạn đi!)
B.[font=宋体]理她呢,过一会儿他自己就好了,你越劝她她越哭。[/font]
(Kệ cô ấy đi, một lát sau cô ấy sẽ nguôi thôi, em càng khuyên giải bạn ấy càng khóc đấy).[/p]
[p=25, 2, left][url=http://vie.tingroom.com/]http://vie.tingroom.com/[/url][/p]
页:
[1]