【越南语词汇】越南语经贸专业词汇1
[i=s] 本帖最后由 幽幽草 于 2015-10-9 09:25 编辑 [/i][font=Verdana, Arial, Tahoma]应……的邀请 nhận lời mời của…… [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]对……进行友好访问 có chuyến thăm hữu nghị chính thức…… [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]抵达 đến…… [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]北京奥运会 Đại hội Olympic Bắc Kinh [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]开幕式 lế khai mạc [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]A同B进行了工作会谈 A và B đã có buổi làm việc [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]经历 trải qua [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]总投资金额 tổng kim ngạch đầu tư,tổng giá trị đầu tư [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]颇有声望 rất nổi tiếng, có tiếng [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]开拓市场 mở rộng thị thường [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]上调 lên giá [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]东盟国家 các nước ASEAN [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]外商投资项目 các hạng mục đầu tư nước ngoài [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]新闻发布会 cuộc họp báo [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]节约 tiết kiệm [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]削减公共行政开支 cắt giảm chi tiêu hành chính [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]逆差><顺差 nhận siêu><xuất siêu [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]通货膨胀 lạm phát [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]农业农村发展部 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]春秋季 vụ Xuan thu [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]稻谷产量 sảm lượng lúa[/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]九龙江平原 đồng bằng(chau thổ)sông Cửu Long [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]比……同期增加+具体数字(+%) Tăng thêm……so với cùng kỳ năm ngoái [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]为……赢得了…… Giành được……cho…… [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]东道主 nước chủ nhà [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]冠军/亚军/季军/殿军 Quán quan/á quan/giải ba/giải khuyến khích[/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]销售市场 Thị trượng tiêu thụ[/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]超越 Vượt qua[/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]年均约增长 Bình quan hàng năm tăng trưởng [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]购买力 Sức mua [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]豪华汽车 Xe hơi sang trọng [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]车型 Loại xe [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]推出 Đưa ra [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]合资 Liên doanh [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]二手汽车 Xe hơi cũ [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]增至 Tăng lên,tăng đến [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]截至 Tính đến [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]前景十分广阔 Triển vọng rộng mở [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]并驾齐驱 Sánh vai [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]受欢迎 Được ưa chuộng [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]各款新车 Các loại xe mới [/font]
[font=Verdana, Arial, Tahoma]受到……青睐 đước yêu thích của……[/font]
页:
[1]