越南语词汇 » 越南语蔬菜词汇
[p=25, 2, left]高良姜củ giềng香茅củ sả
黄姜củ nghệ
芫茜lá mùi tàu,ngò gai
空心菜rau muống
落葵rau mồng tơi
树仔菜rau ngót
罗望子quả me
木鳖果quả gấc
山竹果quả mãng cầu
豇豆đậu đũa
黄豆đậu tương,đậu nành
红豆đậu đỏ
黑豆đậu đen
花生đậu phộng,lạc
绿豆đậu xanh
豌豆(荷兰豆) đậu Hà Lan
豆豉hạt tàu xì
栗子hạt dẻ
萝卜củ cải
冬瓜bí đao
丝瓜quả mướp
黄瓜dưa chuột
苦瓜mướp đắng
佛手瓜quả susu
角瓜bí ngồi,mướp tây
南瓜bí đỏ
胡萝卜cà rốt
葫芦quả hồ lô,quả bầu
芦荟lô hội,nha đam
西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜quả bầu
番茄cà chua
辣椒ớt葫芦quả hồ lô,quả bầu
芦荟lô hội,nha đam
西兰花hoa lơxanh,bông cải xanh
节瓜quả bầu
番茄cà chua
辣椒ớt
胡椒hạt tiêu
甜椒ớt ngọt
姜gừng
茄子cà tím
红薯khoai lang
土豆khoai tây
芋头khoai môn
莲藕củ sen
莲子hạt sen
芦笋măng tây
榨菜rau tra (một loại rau ngâm)
菜心rau cải chíp
大白菜bắp cải
甘蓝bắp cải tím
芥蓝cải làn
菠菜cải bó xôi
芥菜cải dưa (cải muối dưa)
香菜rau mùi
芹菜(西芹)rau cần tây
水芹rau cần ta
生菜xà lách
香葱hành hoa
大葱hành poaro
洋葱hành tây
蒜tỏi
韭菜hẹ
韭黄hẹ vàng
玉米ngô
海带rong biển
芽菜giá đỗ[/p][p=25, 2, left]木耳mộc nhĩ,nấm mèo
香菇nấm hương
金針菇nấm kim châm
猴头菇nấm đầu khỉ
银耳nấm tuyết
口蘑nấm mỡ
鸡腿菇nấm đùi gà
山药khoai từ,củ từ
法菜rau mùi tây
蒿菜cải cúc
红菜头củ cải đỏ
马蹄củ năng
青蒜tỏi tây
芜菁củ su hào
娃娃菜cải thảo
扁豆đậu trạch
苋菜rau dền
蕃薯叶rau lang
紫苏tía tô
小松菜cải ngọt
薄荷bạc hà
留兰香rau bạc hà (rau thơm)
莲根ngó sen
橄榄quả oliu
洋蓟hoa actiso
刺山柑(老鼠瓜)hạt caper
小芋头khoai sọ
南瓜花hoa bí
毛豆đậu nành (loại tươi,còn nguyên quả)[/p][p=25, 2, left][size=12px]平菇nấm sò[/size][/p][p=25, 2, left]
百灵菇nấm bạch linh
竹荪nấm măng
羊肚菌nấm bụng dê
鲍鱼菇nấm bào ngư
松茸菌nấm tùng nhung
鸡油菌nấm mỡ gà
榆黄蘑nấm bào ngưvàng
牛肝菌nấm gan bò
海鲜菇nấm hải sản
白玉菇nấm bạch ngọc
猪肚菇nấm loa kèn [/p]
页:
[1]