越南语词汇 » 越南语数字词汇
[p=25, 2, left]越南语数字词汇[/p][p=25, 2, left]0 không[/p][p=25, 2, left]1 một[/p][p=25, 2, left]2 hai[/p][p=25, 2, left]3 ba[/p][p=25, 2, left]4 bốn[/p][p=25, 2, left]5 năm[/p][p=25, 2, left]6 sáu[/p][p=25, 2, left]7 bảy[/p][p=25, 2, left]8 tám[/p][p=25, 2, left]9 chín[/p][p=25, 2, left]10 mười[/p][p=25, 2, left]11 mười một[/p][p=25, 2, left]12 mười hai[/p][p=25, 2, left]13 mười ba[/p][p=25, 2, left]14 mười bốn[/p][p=25, 2, left]15 mười lâm[/p][p=25, 2, left]16 mười sáu[/p][p=25, 2, left]17 mười bảy[/p][p=25, 2, left]18 mười tám[/p][p=25, 2, left]19 mười chín[/p][p=25, 2, left]20 hai mươi[/p][p=25, 2, left]21 hai mươi mốt[/p][p=25, 2, left]30 ba mươi[/p][p=25, 2, left]40 bốn mươi[/p][p=25, 2, left]50 năm mươi[/p][p=25, 2, left]60 sáu mươi[/p][p=25, 2, left]70 bảy mươi[/p][p=25, 2, left]80 tám mươi[/p][p=25, 2, left]90 chín mươi[/p][p=25, 2, left]100 một trăm[/p][p=25, 2, left]1000 một ngàn[/p][p=25, 2, left]一百万một triệu [/p]页:
[1]