越南语词汇 » 越南语场所词汇
[p=25, 2, left]邮局= bưu điện[/p][p=25, 2, left]博物馆= Bảo tàng[/p][p=25, 2, left]银行= Ngân hàng[/p][p=25, 2, left]警察局= sở cảnhsát[/p][p=25, 2, left]医院= Bệnhviện[/p][p=25, 2, left]药房= hiệu thuốc[/p][p=25, 2, left]商店= Cửa hàng[/p][p=25, 2, left]餐馆 quán ăn[/p][p=25, 2, left]学校= Trường học[/p][p=25, 2, left]教堂= Nhà thờ[/p][p=25, 2, left]洗手间= toilet[/p][p=25, 2, left]街道= đường phố[/p][p=25, 2, left]广场= Quảng trường[/p][p=25, 2, left]大山= Núi[/p][p=25, 2, left]山丘= đối[/p][p=25, 2, left]海洋= đại dương[/p][p=25, 2, left]湖泊= hồ[/p][p=25, 2, left]河流= Sông[/p][p=25, 2, left]塔= Tháp[/p][p=25, 2, left]桥= Cầu[/p][p=25, 2, left]教室= lớp học[/p][p=25, 2, left]宿舍= ký túc xá[/p]页:
[1]