越南语词汇 » 越南语月份词汇
[p=25, 2, left]一月Tháng Một (Giêng)[/p][p=25, 2, left]二月Tháng Hai[/p]
[p=25, 2, left]三月Tháng Ba[/p]
[p=25, 2, left]四月Tháng Tư[/p]
[p=25, 2, left]五月Tháng Năm[/p]
[p=25, 2, left]六月Tháng Sáu[/p]
[p=25, 2, left]七月Tháng Bảy[/p]
[p=25, 2, left]八月Tháng Tám[/p]
[p=25, 2, left]九月Tháng Chín[/p]
[p=25, 2, left]十月Tháng Mười[/p]
[p=25, 2, left]十一月Tháng MườiMột[/p]
[p=25, 2, left]十二月Tháng Mười Hai[/p]
页:
[1]