越南语词汇 »越南语服装词汇
[p=25, 2, left]T恤áo phông[/p][p=25, 2, left]U字领cổ chữ U[/p][p=25, 2, left]V字领cổ chữ V[/p][p=25, 2, left]暗袋túi trong[/p][p=25, 2, left]百褶裙váy nhiều nếp gấp[/p][p=25, 2, left]背带裙váy có dây đeo[/p][p=25, 2, left]背心áo may o[/p][p=25, 2, left]蝙蝠衫áo kiểu cánh dơi[/p][p=25, 2, left]插袋túi phụ[/p][p=25, 2, left]长裤quần dài[/p][p=25, 2, left]长袖衬衫áo sơ mi dai tay[/p][p=25, 2, left]超短裙váy ngắn[/p][p=25, 2, left]衬裙vay lót[/p][p=25, 2, left]衬衫áo sơmi[/p][p=25, 2, left]成衣quần áo may sẵn[/p][p=25, 2, left]传统服装trang phục truyền thống[/p][p=25, 2, left]船领cổ thuyền[/p][p=25, 2, left]春装quần áo mùa xuân[/p][p=25, 2, left]大衣áo khoác[/p][p=25, 2, left]灯笼裤quần ống túm[/p][p=25, 2, left]低腰牛仔裤quần bò trễ[/p][p=25, 2, left]的确良sợi daron[/p][p=25, 2, left]涤纶sợi terylen[/p][p=25, 2, left]垫肩lót vai[/p][p=25, 2, left]吊带衣áo đeo dây[/p][p=25, 2, left]冬装quần áo mùa đông[/p][p=25, 2, left]短裤quần đùi [/p]页:
[1]