越南语词汇 »越南语成语词汇
[p=25, 2, left]1.yêu thích không muốn rời[/p][p=25, 2, left]原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không nỡ đặt xuống,không muốn rời.[/p][p=25, 2, left]解释:爱不释手[/p][p=25, 2, left]2. an phận thủ thường[/p][p=25, 2, left]原文解析:Luôn tuân thủ bổn phận,không có hành động trái pháp luật.Mang nghĩa tốt.[/p][p=25, 2, left]解释:安分守己[/p][p=25, 2, left]3. an cư lạc nghiệp.[/p][p=25, 2, left] 原文解析:Định cư ở một nơi mới,đa số dùng chỉ người nhưng cũng có khi có thể dùng để chỉ đồ vật.[/p][p=25, 2, left] 解释:安家落户[/p][p=25, 2, left]4. bách niên giai lão.[/p][p=25, 2, left] 原文解析:Chỉ vợ chồng chung sống với nhau đến đầu bạc răng long.Thường dùng chúc cô dâu chú rể có được hạnh phúc dài lâu.[/p][p=25, 2, left] 解释:白头偕老[/p][p=25, 2, left]5.bỏ cuộc nửa chừng[/p][p=25, 2, left] 原文解析:Bỏ cuộc,không tiếp tục nữa.Thường chỉ những việc làm không đến nơi đến chốn bỏ dở giữa chừng,không kiên trì đến cùng.Mang hàm nghĩa không tốt.[/p][p=25, 2, left] 解释:半途而废[/p][p=25, 2, left]6.Chén bát ngổn ngang,cơm rượu thừa mứa .[/p][p=25, 2, left] 原文解析:Miêu tả cảnh tượng bừa bộn sau khi ăn uống xong,chén bát vất lung tung mỗi cái 1 nơi.Mang nghĩa không tốt.[/p][p=25, 2, left] 解释:杯盘狼藉[/p][p=25, 2, left]7. Lật lọng, bội tín bội nghĩa.[/p][p=25, 2, left] 原文解析:Miêu tả việc phản bội lời thề,không coi trọng chữ tín,đạo nghĩa.Thường dùng để trách móc 1 người.Mang hàm nghĩa không tốt.[/p][p=25, 2, left] 解释:背信弃义 [/p]页:
[1]