英语听力论坛's Archiver

幽幽草 发表于 2015-11-12 09:39

越南语词汇 » 越南语树木词汇

桉树cây khuynh diệp
白桦树cây bạch hoa
白杨树cây bạch dương
柏树cây bách
槟榔树cây cau
常青松tùng láxanh
沉香木cây trầm hương
赤杨树cây dương đỏ
臭椿cây thanh thất
垂柳thùy dương
枞树cây thông
单果quả đơn hoa
单叶lá đơn
地下茎củ
杜松thông đỗ
枫树cây phong
凤凰树cây phượng tây
芙蓉树cây phùdung
红木gỗgụ
红树cây hồng dương
红松cây tùng đỏ
胡桃树cây hồ đào
桑树cây dâu

页: [1]

Powered by Discuz! Archiver 7.2  © 2001-2009 Comsenz Inc.