越南语词汇 » 越南语膳食词汇 1
八角hoa hồi白切鸡gà luộc
包子bánh bao
菜单thực đơn
菜系món ăn các vùng
叉烧xá xíu
炒饭cơm rang
炒粉phở xào
炒面mì xào
春卷nem
醋dấm
蛋糕bánh ngọt
豆腐 đậu phụ
豆浆sữa đậu nành
法国菜món ăn pháp
方便面mì ăn liên
肥肉thịt mỡ
粉丝miến
海鲜hải sản
蚝油dầu hào
盒饭cơm hộp
胡椒 hồ tiêu
花生油dầu lạc
黄姜nghệ
火腿xúc xích
鸡精bột ngột canh
鸡肉thịt gà
鸡肉粉phở gà
姜gừng
酱鸡gà xì dầu
酱鸭vịt xì dầu
酱油xì dầu
饺子sủi cảo
芥末mù tạc
卷筒粉bánh cuốn
烤肉粉bún chả
快餐thức ăn nhanh
螺蛳粉bún ốc
馒头màn thầu
美式食品thực phẩm Mỹ
面包bánh mì
面条mì
牛奶sữa bò
页:
[1]