英语听力论坛's Archiver

幽幽草 发表于 2015-11-23 08:27

越南语词汇 » 越南语烹饪词汇

红烧:áp chảo
炒:xào
炸:rán
腌:muối,dầm
焖:hầm
蒸:hấp
熬:kho, hầm
煮:luộc
涮:nhúng
炖:ninh,tần
烤:quay, nướng
干烧:kho
烹:rim
煎:sắc, pha
焯:chần
油爆:xào lăn

页: [1]

Powered by Discuz! Archiver 7.2  © 2001-2009 Comsenz Inc.