英语听力论坛's Archiver

幽幽草 发表于 2015-11-26 08:37

越南语词汇 » 越南语教学科研词汇

[p=25, 2, left]百分制quy chế điểm 100[/p][p=25, 2, left]班lớp[/p][p=25, 2, left]班会họp lớp[/p][p=25, 2, left]班级lớp[/p][p=25, 2, left]班长lớp trưởng[/p][p=25, 2, left]被动学习học bị động[/p][p=25, 2, left]笔试thi viết[/p][p=25, 2, left]必修课môn bắt buộc[/p][p=25, 2, left]毕业考试thi tốt nghiệp[/p][p=25, 2, left]毕业论文khóa luận tốt nghiệp[/p][p=25, 2, left]闭卷考试thi không cho sử dụng tài liệu[/p][p=25, 2, left]标准答题纸giây viết đáp án bài thi tiêu chuẩn[/p][p=25, 2, left]标准考卷bài thi tiêu chuẩn[/p][p=25, 2, left]博士tiến sĩ[/p][p=25, 2, left]博士后sau tiến sĩ[/p][p=25, 2, left]补考thi lại[/p][p=25, 2, left]不及格thi trượt[/p][p=25, 2, left]常识thường thức[/p][p=25, 2, left]出国留学考试cuộc thi du học nước ngoài[/p][p=25, 2, left]出考卷ra bài thi[/p][p=25, 2, left]初试thi vòng một[/p][p=25, 2, left]春游đi chơi xuân[/p][p=25, 2, left]答题纸giấy viết đáp án bài thi[/p][p=25, 2, left]单元测试kiểm tra từng giai đoạn học[/p][p=25, 2, left]地理địa lý[/p][p=25, 2, left]点名册sổ điểm danh[/p][p=25, 2, left]电化教学dạy học điện khí hóa[/p][p=25, 2, left]定向学习học định hướng[/p][p=25, 2, left]冬令营trại động[/p][p=25, 2, left]多项选择题đề thi có nhiều đáp án[/p][p=25, 2, left]法学博士tiến sĩ luật học[/p][p=25, 2, left]分班教学dạy chia lớp[/p][p=25, 2, left]分数điểm[/p][p=25, 2, left]分析教学dạy phân tích[/p][p=25, 2, left]分析考试thi phân tích[/p][p=25, 2, left]辅导phụ đạo[/p][p=25, 2, left]复试thi vòng hai[/p][p=25, 2, left]复习ôn bài[/p][p=25, 2, left]高考thi đại học[/p][p=25, 2, left]工学士cử nhân bách học[/p][p=25, 2, left]灌输式教学dạy  theo kiểu nhồi nhét[/p][p=25, 2, left]函授hàm thụ[/p][p=25, 2, left]寒假nghỉ đông[/p][p=25, 2, left]黑板报báo bảng đen[/p]

页: [1]

Powered by Discuz! Archiver 7.2  © 2001-2009 Comsenz Inc.