越南语词汇 » 越南语建筑工业词汇
[p=25, 2, left]越南语建筑工业词汇[/p][p=25, 2, left]凹瓦ngói lõm[/p][p=25, 2, left]C型钢梁xà gồ C[/p][p=25, 2, left]I型钢thép chữ I[/p][p=25, 2, left]白灰水nước vôi trắng[/p][p=25, 2, left]白水泥xi măng trắng[/p][p=25, 2, left]百叶板thanh gỗ mảnh để làm mành[/p][p=25, 2, left]斑纹 đường vằn[/p][p=25, 2, left]板梁 đà dầm[/p][p=25, 2, left]板条gỗ ván[/p][p=25, 2, left]板条地板sàn vát lót[/p][p=25, 2, left]板岩 đá tự nhiên[/p][p=25, 2, left]壁板ván tường[/p][p=25, 2, left]避雷针kim thu lôi[/p][p=25, 2, left]扁型不锈钢 Inox dẹp[/p][p=25, 2, left]波浪板tông sóng vuông[/p][p=25, 2, left]波形瓦ngói lượn sóng[/p][p=25, 2, left]玻璃kính[/p][p=25, 2, left]玻璃铝窗cửa sổ khung nhôm kính[/p][p=25, 2, left]玻璃铝门cửa khung nhôm kính[/p][p=25, 2, left]玻璃砖gạch thủy tinh[/p][p=25, 2, left]补强筋sắt căng cường[/p][p=25, 2, left]不锈钢管 ống Inox[/p][p=25, 2, left]擦亮đánh bóng[/p][p=25, 2, left]彩瓦ngói màu[/p][p=25, 2, left]彩砖gạch màu[/p][p=25, 2, left]槽瓦ngói máng[/p][p=25, 2, left]窗帘rèm cửa sổ[/p][p=25, 2, left]窗帘圈vòng rèm cửa sổ[/p][p=25, 2, left]窗帘锁滑轮ròng rọc rèm cửa sổ[/p][p=25, 2, left]瓷缝 đường rãnh nổi[/p][p=25, 2, left]瓷砖gạch sớ[/p][p=25, 2, left]瓷砖地sàn gạch men[/p][p=25, 2, left]粗沙cát thô[/p][p=25, 2, left]打桩 đóng cọc nền[/p][p=25, 2, left]大理石 đá cẩm thạch[/p]页:
[1]