越南语词汇 »越南语外事往来词汇
[p=25, 2, left]越南语外事往来词汇[/p][p=25, 2, left]拜会 đến chào[/p][p=25, 2, left]拜见 đến thăm[/p][p=25, 2, left]备忘录bản ghi nhớ[/p][p=25, 2, left]表示慰问tỏ lòng thăm hỏi[/p][p=25, 2, left]表示遗憾tỏ lòng thương tiếc[/p][p=25, 2, left]承认công nhận[/p][p=25, 2, left]出访sang thăm[/p][p=25, 2, left]穿梭外交ngoại giao con thoi[/p][p=25, 2, left]答谢宴会tiếc đáp lễ[/p][p=25, 2, left]大使级会谈hội nghị cấp đại sứ[/p][p=25, 2, left]代表团 đoàn đại biểu[/p][p=25, 2, left]代表团团员các thành viên trong đoàn đại biểu[/p][p=25, 2, left]代表团团长 trưởng đoàn đại biểu[/p][p=25, 2, left]递交国书trình quốc thư[/p][p=25, 2, left]发表通告ra thông cáo[/p][p=25, 2, left]法律承认luật pháp công nhận[/p][p=25, 2, left]赴任 đi nhậm chức[/p][p=25, 2, left]赴宴dự tiệc[/p][p=25, 2, left]干杯cạn chén[/p][p=25, 2, left]告别宴会tiệc chia tay[/p][p=25, 2, left]公报thông báo[/p][p=25, 2, left]观光团 đoàn tham cáo[/p][p=25, 2, left]官方声明thông báo chính thức[/p][p=25, 2, left]国事访问 dến thăm chính thức[/p][p=25, 2, left]国书quốc thư[/p][p=25, 2, left]国宴tiệc chính thức[/p][p=25, 2, left]和平外交ngoại giao hòa bình[/p][p=25, 2, left]互访thăm viếng lẫn nhau[/p][p=25, 2, left]互派大使cử nhau đại sứ[/p][p=25, 2, left]互相承认công nhận cho nhau[/p][p=25, 2, left]欢送tiễn đưa[/p][p=25, 2, left]欢送会lễ chào mừng[/p][p=25, 2, left]欢送仪式lễ đón chào[/p][p=25, 2, left]欢迎 đón chào[/p][p=25, 2, left]欢迎词lời chào mừng[/p]页:
[1]