越南语词汇 »越南语电影节词汇
[p=25, 2, left]奥斯卡金像奖giải tượng càng Oscar[/p][p=25, 2, left]百花奖giải Trăm hoa[/p][p=25, 2, left]柏林国际电影节liên hoan phim quốc tế Beclin[/p][p=25, 2, left]电影节liên hoan phim[/p][p=25, 2, left]东京国际电影节liên hoan phim quốc tế Tokyo[/p][p=25, 2, left]加莱-古柏奖giải Gary Cooper[/p][p=25, 2, left]戛纳国际电影节liên hoan phim quôc tế Cannes[/p][p=25, 2, left]金鸡奖giải Kim Kê[/p][p=25, 2, left]金马奖giải Kim Mã[/p][p=25, 2, left]金马奖影展 liên hoan phim tranh giải thưởng Kim Mã[/p][p=25, 2, left]金门奖 giải Cổng vàng[/p][p=25, 2, left]金狮奖giải Sư Tử vàng[/p][p=25, 2, left]金熊奖giải Gấu vàng[/p][p=25, 2, left]旧金山国际电影节liên hoan phim quốc tế Sanfancíscô[/p][p=25, 2, left]上海国际电影节liên hoan phim quốc tế Thượnghải[/p][p=25, 2, left]威尼斯国际影展liên hoan ohim quốc tế Venice[/p]页:
[1]