越南语词汇 » 越南语分类词汇 »越南语台球词汇
[p=25, 2, left]彩球billiards màu[/p][p=25, 2, left]红球viên đỏ[/p][p=25, 2, left]击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ[/p][p=25, 2, left]计时器máy đếm giờ[/p][p=25, 2, left]记分板bảng ghi điểm[/p][p=25, 2, left]落袋rơi xuống lỗ[/p][p=25, 2, left]目标球viên billiards mục tiêu[/p][p=25, 2, left]平击 đâm ngang[/p][p=25, 2, left]球棒gậy chơi billiards[/p][p=25, 2, left]球棒架giá để gậy[/p][p=25, 2, left]球袋túi để viên billiards[/p][p=25, 2, left]台球房phòng chơi billiards[/p][p=25, 2, left]台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards[/p][p=25, 2, left]台球台bàn billiards[/p][p=25, 2, left]弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi[/p][p=25, 2, left]旋转球 viên billiards lăn tròn[/p][p=25, 2, left]主球viên billiards chính[/p]页:
[1]