越南语词汇 » 越南语重型汽车词汇
[p=25, 2, left]重型汽车专业术语:离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp[/p][p=25, 2, left]变速器hộp số [/p][p=25, 2, left]万向节trục các đăng; [/p][p=25, 2, left]球头khớp cầu [/p][p=25, 2, left]横拉杆đòn kéo dọc [/p][p=25, 2, left]转向节bộ khống chế (số vòng quay) [/p][p=25, 2, left]排气尾管 ống xả khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh) [/p][p=25, 2, left]滑动轴承ổ trượt [/p][p=25, 2, left]气泵瓦 bạc biên bơm hơi [/p][p=25, 2, left]止推片căn dơ dọc [/p][p=25, 2, left] 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ[/p][p=25, 2, left]变速箱副轴trục thứ cấp [/p][p=25, 2, left]飞轮vành gài to (vành bánh đà)[/p][p=25, 2, left]各种相关的轴承bi rọ các loại [/p][p=25, 2, left]变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng[/p][p=25, 2, left]喷油嘴kim phun [/p][p=25, 2, left]柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ [/p][p=25, 2, left]液(高)压油管ti ô cao áp[/p][p=25, 2, left]连杆tay biên [/p][p=25, 2, left]盘角齿vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn [/p][p=25, 2, left]差速器vỏ vi sai [/p][p=25, 2, left]牙的齿轮bánh răng cấu răng [/p][p=25, 2, left]差速器总成ruột vi sai com lê[/p][p=25, 2, left]前轮鼓may ơ trước [/p][p=25, 2, left]前轮刹车鼓 tăng bua trước [/p][p=25, 2, left]刹车(磨檫)片má phanh [/p][p=25, 2, left]离合器(磨檫)片lá côn [/p][p=25, 2, left]传动轴吊耳bi quang treo com lê [/p][p=25, 2, left]气泵bơm hơi ,xe bom[/p][p=25, 2, left]传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo xe [/p][p=25, 2, left] 拖头đầu kéo [/p][p=25, 2, left]机油滤清器密封圈(垫)bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt[/p][p=25, 2, left]混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)[/p]
页:
[1]