英语听力论坛's Archiver

幽幽草 发表于 2015-12-11 08:17

越南语词汇 » 越南语重型汽车词汇

[p=25, 2, left]重型汽车专业术语:
离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp[/p][p=25, 2, left]变速器hộp số   [/p][p=25, 2, left]万向节trục các đăng;      [/p][p=25, 2, left]球头khớp cầu   [/p][p=25, 2, left]横拉杆đòn kéo dọc   [/p][p=25, 2, left]转向节bộ khống chế (số vòng quay)  [/p][p=25, 2, left]排气尾管  ống xả khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh)  [/p][p=25, 2, left]滑动轴承ổ trượt        [/p][p=25, 2, left]气泵瓦  bạc biên bơm hơi   [/p][p=25, 2, left]止推片căn dơ dọc [/p][p=25, 2, left] 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ[/p][p=25, 2, left]变速箱副轴trục thứ cấp   [/p][p=25, 2, left]飞轮vành gài to (vành bánh đà)[/p][p=25, 2, left]各种相关的轴承bi rọ các loại   [/p][p=25, 2, left]变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng[/p][p=25, 2, left]喷油嘴kim phun   [/p][p=25, 2, left]柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ  [/p][p=25, 2, left]液(高)压油管ti ô cao áp[/p][p=25, 2, left]连杆tay biên    [/p][p=25, 2, left]盘角齿vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn            [/p][p=25, 2, left]差速器vỏ vi sai   [/p][p=25, 2, left]牙的齿轮bánh răng cấu răng   [/p][p=25, 2, left]差速器总成ruột vi sai com lê[/p][p=25, 2, left]前轮鼓may ơ trước   [/p][p=25, 2, left]前轮刹车鼓 tăng bua trước   [/p][p=25, 2, left]刹车(磨檫)片má phanh   [/p][p=25, 2, left]离合器(磨檫)片lá côn  [/p][p=25, 2, left]传动轴吊耳bi quang treo com lê   [/p][p=25, 2, left]气泵bơm hơi ,xe bom[/p][p=25, 2, left]传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo  xe  [/p][p=25, 2, left] 拖头đầu kéo [/p][p=25, 2, left]机油滤清器密封圈(垫)bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt[/p][p=25, 2, left]混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng)[/p]

页: [1]

Powered by Discuz! Archiver 7.2  © 2001-2009 Comsenz Inc.