越南语词汇 »越南语地方戏曲词汇
[p=25, 2, left]越南语地方戏曲词汇[/p][p=25, 2, left]楚剧Sở kịch[/p][p=25, 2, left]川剧Xuyên kịch[/p][p=25, 2, left]赣剧Cán kịch[/p][p=25, 2, left]桂剧Quế kịch[/p][p=25, 2, left]汉剧Hán kịch[/p][p=25, 2, left]沪剧Hộ kịch[/p][p=25, 2, left]花鼓戏nhạc kịch Hoa Cổ[/p][p=25, 2, left]滑稽戏hài kịch[/p][p=25, 2, left]淮剧Hoài kịch[/p][p=25, 2, left]黄梅戏nhạc kịch Hoàng Mai[/p][p=25, 2, left]徽剧Huy kịch[/p][p=25, 2, left]晋剧Tấn kịch[/p][p=25, 2, left]京剧kinh kịch[/p][p=25, 2, left]昆剧Côn kịch[/p][p=25, 2, left]吕剧Lữ kịch[/p][p=25, 2, left]评剧Bình kịch[/p][p=25, 2, left]黔剧Kiềm kịch[/p][p=25, 2, left]秦剧kịch Thiểm Tây[/p][p=25, 2, left]绍剧Thiệu kịch[/p][p=25, 2, left]婺剧Vụ kịch[/p][p=25, 2, left]锡剧Tích kịch[/p][p=25, 2, left]湘剧Tương kịch[/p][p=25, 2, left]扬剧kịch Dương[/p][p=25, 2, left]豫剧Dự kịch[/p][p=25, 2, left]粤剧Việt kịch[/p][p=25, 2, left]越剧Việt kịch[/p][p=25, 2, left]藏剧kịch Tibetan[/p][p=25, 2, left]壮剧Kịch Choang[/p]
页:
[1]