英语听力论坛's Archiver

幽幽草 发表于 2015-12-22 08:17

越南语词汇 »越南语煤矿工业词汇

[p=25, 2, left]越南语煤矿工业词汇[/p]
[p=25, 2, left]白煤than trắng[/p][p=25, 2, left]保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than[/p][p=25, 2, left]滚筒式采煤机máy khai thác than kiểu ống lăn[/p][p=25, 2, left]褐煤than li-nhít[/p][p=25, 2, left]厚煤层 vỉa than dày[/p][p=25, 2, left]焦煤than béo[/p][p=25, 2, left]截煤机máy chặt than[/p][p=25, 2, left]井下运煤chuyển than trong lòng giếng[/p][p=25, 2, left]块煤cục than[/p][p=25, 2, left]矿产煤than khoáng sản[/p][p=25, 2, left]联合采煤机máy khai thác than liên hợp[/p][p=25, 2, left]露天煤矿nỏ than ngoài trời[/p][p=25, 2, left]煤层vỉa than[/p][p=25, 2, left]煤场bãi than[/p][p=25, 2, left]煤尘bụi than[/p][p=25, 2, left]煤房采掘 đào hầm than[/p][p=25, 2, left]煤矸石 đá sỏi than[/p][p=25, 2, left]煤化作用tác dụng than hóa[/p][p=25, 2, left]煤荒thiếu than[/p][p=25, 2, left]煤灰tro than[/p][p=25, 2, left]煤坑hố than[/p][p=25, 2, left]煤气khí ga[/p][p=25, 2, left]煤球than quả bảng[/p][p=25, 2, left]煤炭沉积trầm tích than[/p][p=25, 2, left]煤炭分类法phương pháp phân loại than[/p][p=25, 2, left]煤田mỏ than[/p][p=25, 2, left]煤系loại than[/p][p=25, 2, left]霉窖lò than[/p][p=25, 2, left]煤玉岩 đá ngọc đen[/p][p=25, 2, left]煤砖than bánh[/p][p=25, 2, left]刨煤机máy đào than[/p][p=25, 2, left]碎焦煤than vụn[/p][p=25, 2, left]瓦斯爆炸nổ ga[/p][p=25, 2, left]无烟煤than không khói[/p][p=25, 2, left]洗煤厂nhà máy rửa than[/p][p=25, 2, left]细煤than cám[/p][p=25, 2, left]选煤厂nhà mày tuyển than[/p][p=25, 2, left]烟煤than khói[/p][p=25, 2, left]原煤than nguyên khai[/p][p=25, 2, left]运煤机máy chuyển than[/p][p=25, 2, left]装煤机máy xếp than[/p]

页: [1]

Powered by Discuz! Archiver 7.2  © 2001-2009 Comsenz Inc.