越南语词汇 » 越南语政治词汇
[p=25, 2, left]政治[/p][p=25, 2, left]财产公示công bố tài sản[/p][p=25, 2, left]差额选举bầu cử có số dư[/p][p=25, 2, left]城镇化đô thị hóa[/p][p=25, 2, left]村村通工程công trình xây dựng đường bộ đến tận các làng xóm[/p][p=25, 2, left]党务公开công khai công việc Đảng[/p][p=25, 2, left]公务员考试thi công chức[/p][p=25, 2, left]基层党组织tổ chức cơ sở Đảng[/p][p=25, 2, left]绩效工资tiền lương tính theo hiệu quả làm việc[/p][p=25, 2, left]建设资源节约型社会xây dựng xã hộ tiết kiệm tài nguyên[/p][p=25, 2, left]精神文明和物质文明建设xây dựng văn minh tinh thần và vật chất[/p][p=25, 2, left]拒腐防变chống sự hủ hóa biến chất[/p][p=25, 2, left]科学发展观phát triển quan khoa học[/p][p=25, 2, left]可持续发展phát triển bền vững[/p][p=25, 2, left]民生工程công trình an sinh[/p][p=25, 2, left]全面建设小康社会xây dựng toàn diện xã hội khá giả[/p][p=25, 2, left]群众工作dân vận[/p][p=25, 2, left]任期制chế độ nhiệm kỳ[/p][p=25, 2, left]任职公示công bố danh sách dự định bổ nhiệm[/p][p=25, 2, left]三个代表重要思想Tư tưởng quan trọng "ba đại diện"[/p][p=25, 2, left]社会主义和谐社会xã hội hài hòa xã hội chủ nghĩa[/p][p=25, 2, left]社会主义荣辱观quan niệm vinh quang và sĩ nhục xã hội chủ nghĩa[/p][p=25, 2, left]社区党建công việc xây dựng Đảng ở các phố phường[/p][p=25, 2, left]审计thanh tra[/p][p=25, 2, left]市政工程công trình cơ sở hạ tầng thành thị[/p][p=25, 2, left]双开khai trừ Đảng tịch và công chức[/p][p=25, 2, left]统筹兼顾xem xét tổng thể[/p][p=25, 2, left]外逃官员quan chức chạy trốn ra nước ngoài[/p][p=25, 2, left]西部大开发đại khai thác miền Tây[/p][p=25, 2, left]新经济组织tổ chức kinh tế mới[/p][p=25, 2, left]行政管理改革cải cách quản lý hành chính[/p][p=25, 2, left]循序渐进tiến dần từng bước[/p][p=25, 2, left]阳光工资chế độ tiền lượng minh bạch[/p][p=25, 2, left]中国人民争取和平与裁军协会(和裁会)Hiệp hội nhân dân Trung Quốc vì Hòa bình và Giải trừ quân bị (Hòa Tài)[/p][p=25, 2, left]中下水平trình độ trung nình thấp[/p][p=25, 2, left] 以上内容摘自古小松先生的《越南国情报告(2010)》[/p]页:
[1]