听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 【越南语口语】越南语表意志名言
返回列表 发帖

【越南语口语】越南语表意志名言

越南语口语 http://vie.tingroom.com/kouyu


越南语表意志名言

1)     Một con người không bao giờ tắm hai lần trên một dòng sông (人不能两次踏入同一条河流)

2)     Chân lý thuộc về kẻ mạnh (胜利属于强者)

3)     Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng (知己知彼、百战百胜)

4)     Biển học vô bờ (学海无涯)

5)     Nước chảy chỗ trũng, người trèo chỗ cao (人往高处走、水往低处流)

6)     Thua keo này, ta bày keo khác (一计不成、又生一记; 东山再起)

7)     Không có việc gì khó 世上无难事

Chỉ sợ lòng không bền只怕有心人

Đào núi và lấp biển 移山和倒海

Quyết chí ắt làm nên 有志事必成

8)     Dù ai nói ngả nói nghiêng – Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân  (稳如泰山)

9)     Trên mặt đất làm gì có đường, người ta đi mãi thì thành đường thôi (路是人走出来的)

10)   Thất bại là mẹ thành công. (失败是成功之母)

返回列表