听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语体操词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语体操词汇

鞍马 yên ngựa

单杠   xà đơn

垫上运动 động tác trên đệm

吊环 vòng treo

叠罗汉 xếp người

分腿 giạng chân

俯卧撑 nằm sấp chống tay

高低杠 xà lệnh

规定动作 động tác quy định

加分 thêm điểm

健美操 thể dục thẩm mỹ

满分 điểm tối da

难度 độ khó

劈叉 xoạc chân

平衡木 cầu thăng bằng

软体操 thể dục mềm dẻo

手倒立 trồng cây chuối bằng tay

双杠 xà kép

翻腾 lộn

体操运动员 vận động viên thể dục

自由体操 thể dục tự do

返回列表