听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 » 越南语花卉词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 » 越南语花卉词汇

白兰花hoa bạch lan
百合花hoa bách hợp
报春花hoa nghênh xuân
报春梅hoa mai nghênh xuân
茶花hoa trà
常春藤cây thường xuân
雏菊hoa cúc non
春莲hoa huệ phục sinh
倒挂金钟hoa vãn anh
丁香hoa đinh hương
冬青cây nhựa ruồi
杜鹃花hoa đõ quyên
番红花hoa nghệ tây
风信子cây huệ dạ hương
桂花hoa quế
海棠hoa hải đường
荷花hoa sen
蝴蝶兰hoa lan hồ điệp
鸡冠花hoa mao gà
剑兰hoa lan kiếm
菊花hoa cúc
康乃馨 hoa cẩm chướng

返回列表