听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语昆虫与爬行类词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语昆虫与爬行类词汇

白蚁con mối

壁虎thạch súng

变色龙com kì nhông

蚕tằm

苍蝇ruồi

蝉 con ve

蟾蜍cóc

臭虫bọ xít

飞蛾sâu bườm

钩虫giun móc câu

果蝇ruồi giấm

蝴蝶bướm

黄蜂ong nghệ

蝗虫châu chấu

蛔虫giun đũa

甲虫bọ cánh cứng

昆虫côn trùng

蚂蚁con kiến

蟒蛇con trăn

蜜蜂con ong

牛蛙êch trâu

瓢虫bọ rùa

青蛙con ếch

蜻蜓chuồn chuồn

蚯蚓giun đất

蝾螈con rồng lửa

珊瑚蛇rắn san hô

蛇rắn

虱子con rận

螳螂cào cào

田鼠chuột động

跳蚤bọ chó

蚊子con muỗi

蜗牛 ốc sên

蜈蚣rết

蜥蜴thằn lằn

蟋蟀dế

响尾蛇rắn đuôi chuông

蝎子bò cạp

蚜虫nha trùng

眼镜蛇rắn hổ mang

鼹鼠chuột dồng

野鼠chuột hoang

萤火虫 đom đóm

雨蛙 ếch nhái

蟑螂con gián

蜘蛛con nhện

返回列表