听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语外事往来词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语外事往来词汇

越南语外事往来词汇

拜会 đến chào

拜见 đến thăm

备忘录bản ghi nhớ

表示慰问tỏ lòng thăm hỏi

表示遗憾tỏ lòng thương tiếc

承认công nhận

出访sang thăm

穿梭外交ngoại giao con thoi

答谢宴会tiếc đáp lễ

大使级会谈hội nghị cấp đại sứ

代表团 đoàn đại biểu

代表团团员các thành viên trong đoàn đại biểu

代表团团长 trưởng đoàn đại biểu

递交国书trình quốc thư

发表通告ra thông cáo

法律承认luật pháp công nhận

赴任 đi nhậm chức

赴宴dự tiệc

干杯cạn chén

告别宴会tiệc chia tay

公报thông báo

观光团 đoàn tham cáo

官方声明thông báo chính thức

国事访问 dến thăm chính thức

国书quốc thư

国宴tiệc chính thức

和平外交ngoại giao hòa bình

互访thăm viếng lẫn nhau

互派大使cử nhau đại sứ

互相承认công nhận cho nhau

欢送tiễn đưa

欢送会lễ chào mừng

欢送仪式lễ đón chào

欢迎 đón chào

欢迎词lời chào mừng

返回列表