听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 » 越南语羽毛球词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 » 越南语羽毛球词汇

边线dường biên dọc

持球giữ cầu

重发球phát lại

出界ra ngoài

触网chạm lưới

大力扣杀đập mạnh

得分 được điểm

底线 đường biên ngang

发球区chỗ phát cầu

反手击球quất trái tay

反手扣杀 đập trái tay

高平球cầu nằm ngang trên cao

后场sau sân

接球方bên đỡ cầu

开球phát cầu

开球方bên phát cầu

拉长球quả cầu kéo dài

连击quất đúp

前场trước sân

网前推托bỏ nhỏ

羽毛球cầu lông

羽毛球场sân cầu lông

羽毛球拍 vợt cầu lông

羽毛球网lưới cầu lông

正手击球quất thuận tay

中场giữa sân

中线trung tuyến

返回列表