听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语百家姓词汇3
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语百家姓词汇3

戈(Qua) 廖(Liêu) 庾(Dữu) 終(Chung)
曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hành) 步(Bộ)
都(Đô) 耿(Cảnh) 满(Mãn) 弘(Hoằng)
匡(Khuông) 国(Quốc) 文(Văn) 寇(Khấu)
广(Quảng) 禄(Lộc) 阙(Khuyết) 东(Đông)
欧(Âu) 殳(Thù) 沃(Ốc) 利(Lợi)
蔚(Úy) 越(Việt) 夔(Quỳ) 隆(Long)
师(Sư) 巩(Củng) 厍(Xá) 聂(Niếp/Nhiếp)
晁(Triều) 勾(Câu) 敖(Ngao) 融(Dung)
冷(Lãnh) 訾(Tí) 辛(Tân) 阚(Hám)
那(Na) 简(Giản) 饶(Nhiêu) 空(Không)
曾(Tăng) 毋(Vô) 沙(Sa) 乜(Khiết)
养(Dưỡng) 鞠(Cúc) 须(Tu) 丰(Phong)
巢(Sào) 关(Quan) 蒯(Khoái) 相(Tương)
查(Tra) 后(Hậu) 荆(Kinh) 红(Hồng)
游(Du) 竺(Trúc) 權(Quyền) 逯(Đãi)
蓋(Cái) 益(Ích) 桓(Hoàn) 公(Công)
万俟(Vạn Sĩ) 司馬(Tư Mã)
上官(Thượng Quan) 歐陽(Âu Dương)
夏侯(Hạ Hầu) 诸葛(Gia Cát/Chư Cát)
闻人(Văn Nhân) 东方(Đông Phương
赫连(Hách Liên) 皇甫(Hoàng Phủ)
尉迟(Uất Trì) 公羊(Công Dương)
澹台(Đạm Đài) 公冶(Công Dã
宗政(Tông Chính) 濮阳(Bộc Dương
淳于(Thuần Vu) 单于(Đan Vu)
太叔(Thái Thúc) 申屠(Thân Đồ)
公孙(Công Tôn) 仲孙(Trọng Tôn)
轩辕(Hiên Viên) 令狐(Lệnh Hồ)
钟离(Chung Ly) 宇文(Vũ Văn)
长孙(Trường Tôn) 慕容(Mộ Dung)
鲜于(Tiên Vu) 闾丘(Lư Khâu)
司徒(Tư Đồ) 司空(Tư Không)
亓官(Kì Quan) 司寇(Tư Khấu)
仉(Chưởng) 督(Đốc) 子车(Tử Xa)
颛孙(Chuyên Tôn) 端木(Đoan Mộc)
巫马(Vu Mã) 公西(Công Tây)
漆雕(Tất Điêu) 乐正(Nhạc Chính)
壤驷(Nhưỡng Tứ) 公良(Công Lương)
拓拔(Thác Bạt) 夹谷(Giáp Cốc)
宰父(Tể Phụ) 谷粱(Cốc Lương)
晋(Tấn) 楚(Sở) 閆(Diêm) 法(Pháp)
汝(Nhữ) 鄢(Yên) 涂(Đồ) 钦(Khâm)
段干(Đoạn Can) 百里(Bách Lý)

返回列表