听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语交际用语 水果
返回列表 发帖

越南语交际用语 水果

Miền bắc Trung Quốc là xứ lạnh, có nhiều hoa quả như lê,táo, đào ,nho v.v., ăn rất ngon.

中国北部是冷的地区,有很多像梨、苹果、桃子、葡萄那样好吃的水果。

  Miền bác Việt Nam thuộc về á nhiệt đới cũng có nhiều loại hoa quả ngon.

越南北部属于亚热带,有很多好吃的水果。

  Tôi xin kể ra đây một số loại như quả vải, nhãn, chuối,xoài,bưỏi,v.v.

我点出一些水果如荔枝,龙眼,香蕉,芒果,柚子等等。

  Miền nam Trung Quốc cũng có các loại hoa quả ấy, chất lượng cũng gần giống nhau.

中国南部也有这些水果,品种相似。

Đây là loại chuối đặc biệt, qủa nhỏ,vỏ vàng,chất mịn và ngon thơm.

这是一种特别的香蕉,小,黄色,细腻味香。

  Ngày xưa là quả cống cho vua ăn .

以前是献给国王的贡品。

  Ở miền nam Việt Nam còn có các loại hoa quả dặc sản, như sầu riêng, măng cụt, v.v.

在越南南部海域各种特色水果,如榴莲、山竹等。

  Còn quả mít, quả na ở Trung Quốc cũng ít thấy.

还有菠萝蜜,番荔枝在中国很很少见。

  Đảo Hải Nam cũng có những loại hoa quả này, nhưng sản lượng ít và không ngon bằng.

海南岛也有这些水果,但是产量少味道也没那么好。

  Cam, quit và quả hồng thì 2nước gần giống nhau, nhưng tôi vẫn thích ăn cam Triều Châu hớn.

柑子、橘子和柿子两国相似,但是我还是比较喜欢潮州的柑子。

  Những ngày ở thăm Việt Nam, tôi được uống nước chanh quả, ngon tuyệt.

在越南参观的这几天,我喝了柠檬汁,很好喝。

  Tôi sang thăm Trung Quốc được uống nước dứa, nước táo tươi cũng thấy ngon tuyệt.

我去中国的时候喝了椰汁,苹果汁,也觉得很好喝。

  Ở Hải Nam cũng có quả chanh, nhưng quả to, vỏ dày, độ chua chưa cao.

在海南也有柠檬,但是大,壳很厚,不是很酸。



整理:越南语学习网

返回列表