听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语电脑词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语电脑词汇

电缆: Dây cáp

电源线: Dây điện nguồn

支架: Giá đỡ

DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC

声音电缆: Cáp âm thanh

多媒体台座: Bộ loa đứng Multimedia

显示器和支架 : Màn hình và Giá đỡ

前面板 Phía trước

后面板: Phía sau

底部: Phần đáy

Menu(菜单)按钮 : Nút MENU

调整按钮 : Nút Adjust

“进入”按钮: Nút Enter

电源按钮:Nút nguồn điện

电源指示灯:Đèn báo nguồn điện

电源端口:Cổng nguồn điện

信号电缆:Cáp tín hiệu

倾斜/转动基座:Chân đế Nghiêng/Xoay

显示器驱动程序:Chương trình điều khiển Màn hình,

Natural Color 软件:phần mềm Màu Tự nhiên

bộ vi xử lý: 微处理器(中央处理器)

ổ đĩa cứng :光驱

bộ nhớ trong:内存

ổ đĩa mềm 软盘驱动器

bàn phím :键盘

chuột :鼠标

ổ đọc đĩa DVD:DVD 光驱

đĩa CDROM:CD盘

đĩa CDREWERITE:CDR盘

cạc âm thanh :声卡

cạc màn hình :显示卡

INTERNET CAMERA:摄像头

LOA :音箱

Máy in :打印机

Máy quét :扫描仪

MỰC IN :墨水

thiết bị mạng: 网络设备

ổ đĩa cứng : 光驱

ổ đọc đĩa DVD: DVD 光驱

đĩa CDROM :CD盘

đĩa CDREWERITE:CDR盘

cạc âm thanh :声卡

cạc màn hình :显卡

INTERNET CAMERA :摄像头

FAX MODEM :调制调解器

TV BOX /TV CARD :机顶盒

MỰC IN :墨盒

bo mạch chủ :主板

BỘ LƯU ĐIỆN :电源保护器

Quạt CPU:CPU风扇

Router 路由器

返回列表