听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 » 越南语树木词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 » 越南语树木词汇

桉树cây khuynh diệp
白桦树cây bạch hoa
白杨树cây bạch dương
柏树cây bách
槟榔树cây cau
常青松tùng láxanh
沉香木cây trầm hương
赤杨树cây dương đỏ
臭椿cây thanh thất
垂柳thùy dương
枞树cây thông
单果quả đơn hoa
单叶lá đơn
地下茎củ
杜松thông đỗ
枫树cây phong
凤凰树cây phượng tây
芙蓉树cây phùdung
红木gỗgụ
红树cây hồng dương
红松cây tùng đỏ
胡桃树cây hồ đào
桑树cây dâu

返回列表