听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 » 越南语人体器官词汇2
返回列表 发帖

越南语词汇 » 越南语人体器官词汇2

腹bụng
腹股沟 háng
腹肌cơ bụng
肝gan
感觉器官cơ quan cảm giác
感觉神经thần kinh cảm giác
肛门hậu môn
睾丸hòn dái
股骨xương đùi
骨骼bộxương
关节khớp
横隔hoành cách mô
横韧带 dây chẳng ngang
虹膜cùng mạc
喉hầu
喉咙cổhọng
后跟gót
呼吸道 đường hô hấp
滑车神经thần kinh ròng rọc
踝mắt cá chân
踝骨xương mắt cá chân
肌肉 bắp thịt
脊骨xương sống
脊髓神经thần kinh tủy sống
颊má
甲状腺tuyến giáp trạng
肩vai
肩胛骨xương vai

返回列表