听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语部分反义词词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语部分反义词词汇

cao(高)  thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新  cũ旧
dài 长  ngắn短
già 老  trẻ 年轻
nhiều 多  ít少
lớn大  nhỏ小
rộng宽   hẹp 窄
tốt好  xấu坏
đẹp (xinh)漂亮美丽  đẹp trai帅  xấu丑
nóng热   lạnh (rét )冷
sạch干净 bẩn脏
khoẻ mạnh健康 mập béo胖  ốm (gầy)瘦
vui (mừng, sướng)高兴开心   buồn烦闷
bình tĩnh 冷静   cang thẳng紧张

no (饱)---- đói (饿)
cưối (末)sau(后)---- trước(前)
tròn (圆)---- vuông(方)
hơn (多)---- kém(少)
phải (右)(是)---- trái (左)(非)
chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)
bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)
trên (上)---- dưới (下)
trong (里)---- ngoài (外)
đen (黑)---- trắng(白)
gần (近)---- xa (远)
nghèo (穷)---- giầu (富)

返回列表