听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 »越南语台球词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 » 越南语分类词汇 »越南语台球词汇

彩球billiards màu

红球viên đỏ

击红球落袋thục viên đỏ rơi vào lỗ

计时器máy đếm giờ

记分板bảng ghi điểm

落袋rơi xuống lỗ

目标球viên billiards mục tiêu

平击 đâm ngang

球棒gậy chơi billiards

球棒架giá để gậy

球袋túi để viên billiards

台球房phòng chơi billiards

台球盘面绿呢tấm ni xanh trên bàn billiards

台球台bàn billiards

弹性衬里lớp lót có tính đàn hồi

旋转球 viên billiards lăn tròn

主球viên billiards chính

返回列表