听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语饮食词汇1
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语饮食词汇1

白水煮luộc

冰buốt

冰箱tủ lạnh

冰箱除臭剂thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh

玻璃杯cốc

不粘锅chảo chống dính

餐巾khăn ăn

餐巾纸 giấy ăn

餐具bộ đồ ăn

叉cái nĩa

茶杯tách,chén

茶匙thìa

茶碟khay đựng ấm chén

茶壶 ấm trà

炒xào

抽油烟机quạt hút gió

稠giòn

蛋白质chất protein

刀dao

电磁炉 bếp từ

返回列表