阿姨dì
表弟em họ
表哥 anh họ
表妹 em họ
伯父 bác
伯母 bác gái
伯祖父ông bác
伯祖母bàbác
弟弟 em trai
弟媳 em dâu
儿媳 con dâu
儿子 con trai
父亲 bố/ba/cha
哥哥 anh trai
公公 bốchồng
姑父 bác
姑姑 cô
姑丈 chú
姐夫 anh rể
姐姐 chịgái
舅舅 bác
舅妈 mợ
妹夫 em rể
妹妹 em gái
母亲 mẹ/má
女儿 con gái
女婿 con rể
婆婆 mẹchồng
妻子 vợ
丈夫 chồng
亲家公 ông thông gia
亲家母 bàthông gia
嫂子 chịdâu
婶婶 thím
叔叔 chú
叔祖父/叔公 ông chú
叔祖母/叔婆 bàthím
孙女 cháu gai
孙子 cháu trai
堂弟 em họ
堂哥 anh họ
堂妹 em họ
外甥 cháu ngoại
外甥女 cháu gái bên ngoại
欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) | Powered by Discuz! 7.2 |