Board logo

标题: 越南语词汇 »越南语家庭称谓词 [打印本页]

作者: 幽幽草    时间: 2015-10-26 08:26     标题: 越南语词汇 »越南语家庭称谓词

阿姨dì

表弟em họ

表哥  anh họ

表妹  em họ

伯父  bác

伯母  bác gái

伯祖父ông bác

伯祖母bàbác

弟弟  em trai

弟媳  em dâu

儿媳  con dâu

儿子  con trai

父亲   bố/ba/cha

哥哥   anh trai

公公   bốchồng

姑父   bác

姑姑   cô

姑丈   chú

姐夫   anh rể

姐姐   chịgái

舅舅   bác

舅妈   mợ

妹夫   em rể

妹妹   em gái

母亲   mẹ/má

女儿   con gái

女婿   con rể

婆婆   mẹchồng

妻子   vợ

丈夫   chồng

亲家公  ông thông gia

亲家母   bàthông gia

嫂子    chịdâu

婶婶   thím

叔叔  chú

叔祖父/叔公  ông chú

叔祖母/叔婆  bàthím

孙女  cháu gai

孙子  cháu trai

堂弟  em họ

堂哥  anh họ

堂妹  em họ

外甥  cháu ngoại

外甥女  cháu gái bên ngoại






欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) Powered by Discuz! 7.2