Board logo

标题: 越南语词汇 »越南语成语词汇 [打印本页]

作者: 幽幽草    时间: 2015-11-10 08:42     标题: 越南语词汇 »越南语成语词汇

1.yêu thích không muốn rời

原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không nỡ đặt xuống,không muốn rời.

解释:爱不释手

2.  an phận thủ thường

原文解析:Luôn tuân thủ bổn phận,không có hành động trái pháp luật.Mang nghĩa tốt.

解释:安分守己

3.  an cư lạc nghiệp.

   原文解析:Định cư ở một nơi mới,đa số dùng chỉ người nhưng cũng có khi có thể dùng để chỉ đồ vật.

   解释:安家落户

4.  bách niên giai lão.

   原文解析:Chỉ vợ chồng chung sống với nhau đến đầu bạc răng long.Thường dùng chúc cô dâu chú rể có được hạnh phúc dài lâu.

   解释:白头偕老

5.bỏ cuộc nửa chừng

   原文解析:Bỏ cuộc,không tiếp tục nữa.Thường chỉ những việc làm không đến nơi đến chốn bỏ dở giữa chừng,không kiên trì đến cùng.Mang hàm nghĩa không tốt.

   解释:半途而废

6.Chén bát ngổn ngang,cơm rượu thừa mứa .

   原文解析:Miêu tả cảnh tượng bừa bộn sau khi ăn uống xong,chén bát vất lung tung mỗi cái 1 nơi.Mang nghĩa không tốt.

   解释:杯盘狼藉

7.  Lật lọng, bội tín bội nghĩa.

    原文解析:Miêu tả việc phản bội lời thề,không coi trọng chữ tín,đạo nghĩa.Thường dùng để trách móc 1 người.Mang hàm nghĩa không tốt.

    解释:背信弃义






欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) Powered by Discuz! 7.2