白蚁con mối
壁虎thạch súng
变色龙com kì nhông
蚕tằm
苍蝇ruồi
蝉 con ve
蟾蜍cóc
臭虫bọ xít
飞蛾sâu bườm
钩虫giun móc câu
果蝇ruồi giấm
蝴蝶bướm
黄蜂ong nghệ
蝗虫châu chấu
蛔虫giun đũa
甲虫bọ cánh cứng
昆虫côn trùng
蚂蚁con kiến
蟒蛇con trăn
蜜蜂con ong
牛蛙êch trâu
瓢虫bọ rùa
青蛙con ếch
蜻蜓chuồn chuồn
蚯蚓giun đất
蝾螈con rồng lửa
珊瑚蛇rắn san hô
蛇rắn
虱子con rận
螳螂cào cào
田鼠chuột động
跳蚤bọ chó
蚊子con muỗi
蜗牛 ốc sên
蜈蚣rết
蜥蜴thằn lằn
蟋蟀dế
响尾蛇rắn đuôi chuông
蝎子bò cạp
蚜虫nha trùng
眼镜蛇rắn hổ mang
鼹鼠chuột dồng
野鼠chuột hoang
萤火虫 đom đóm
雨蛙 ếch nhái
蟑螂con gián
蜘蛛con nhện
欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) | Powered by Discuz! 7.2 |