Board logo

标题: 越南语词汇 » 越南语百家姓词汇1 [打印本页]

作者: 幽幽草    时间: 2015-12-14 08:19     标题: 越南语词汇 » 越南语百家姓词汇1

100 họ âm Hán Việt - 百家姓
百(Bách) 家(Gia) 姓(Tính)

趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tôn) 李(Lý)
周(Chu) 吳(Ngô) 鄭(Trịnh) 王(Vương)
馮(Phùng) 陳(Trần) 褚(Trử) 衛(Vệ)
蔣(Tưởng) 沈(Thẩm) 韓(Hàn) 楊(Dương)
朱(Chu) 秦(Tần) 尤(Vưu) 許(Hứa)
何(Hà) 吕(Lữ/ Lã) 施(Thi) 张(Trương)
孔(Khổng) 曹(Tào) 严(Nghiêm) 华(Hoa)
金(Kim) 魏(Ngụy) 陶(Đào) 姜(Khương)
戚(Thích) 谢(Tạ) 邹(Trâu) 喻(Dụ)
柏(Bách) 水(Thủy) 窦(Đậu) 章(Chương)
云(Vân) 苏(Tô) 潘(Phan) 葛(Cát)
奚(Hề) 范(Phạm) 彭(Bành) 郞(Lang)
鲁(Lỗ) 韦(Vi) 昌(Xương) 马(Mã)
苗(Miêu) 凤(Phượng) 花(Hoa) 方(Phương)
俞(Du) 任(Nhậm/Nhiệm) 袁(Viên) 柳(Liễu)
酆(Phong) 鲍(Bảo) 史(Sử) 唐(Đường)
费(Phí) 廉(Liêm) 岑(Sầm) 薛(Tiết)
雷(Lôi) 贺(Hạ) 倪(Nghê) 汤(Thang)
滕(Đằng) 殷(Ân) 罗(La) 毕(Tất)
郝(Hác) 邬(Ổ) 安(An) 常(Thường)
乐(Nhạc) 于(Vu) 时(Thời) 傅(Phó)
皮(Bì) 卞(Biện) 齐(Tề) 康(Khang)
伍(Ngũ) 余(Dư) 元(Nguyên) 卜(Bốc)
顾(Cố) 孟(Mạnh) 平(Bình) 黄(Hoàng/ Huỳnh)
和(Hòa) 穆(Mục) 蕭(Tiêu) 尹(Doãn)
姚(Diêu) 邵(Thiệu) 湛(Trạm) 汪(Uông)
祁(Kì) 毛(Mao) 禹(Vũ) 狄(Địch)
米(Mễ) 贝(Bối) 明(Minh) 臧(Tang)
计(Kế) 伏(Phục) 成(Thành) 戴(Đới)
谈(Đàm) 宋(Tống) 茅(Mao) 庞(Bàng)
熊(Hùng) 纪(Kỉ) 舒(Thư) 屈(Khuất)
项(Hạng) 祝(Chúc) 董(Đổng) 梁(Lương)
杜(Đỗ) 阮(Nguyễn) 蓝(Lam) 闵(Mẫn)
席(Tịch) 季(Quý) 麻(Ma) 强(Cường)
贾(Giả) 路(Lộ) 娄(Lâu) 危(Nguy)
江(Giang) 童(Đồng) 颜(Nhan) 郭(Quách)
梅(Mai) 盛(Thịnh) 林(Lâm) 刁(Điêu)
鍾(Chung) 徐(Từ) 邱(Khâu) 骆(Lạc)
高(Cao) 夏(Hạ) 蔡(Thái) 田(Điền)
樊(Phiền) 胡(Hồ) 凌(Lăng) 霍(Hoắc)
虞(Ngu) 万(Vạn) 支(Chi) 柯(Kha)




欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) Powered by Discuz! 7.2