Board logo

标题: 越南语词汇 » 越南语政治词汇 [打印本页]

作者: 幽幽草    时间: 2015-12-25 09:15     标题: 越南语词汇 » 越南语政治词汇

政治

财产公示công bố tài sản

差额选举bầu cử có số dư

城镇化đô thị hóa

村村通工程công trình xây dựng đường bộ đến tận các làng xóm

党务公开công khai công việc Đảng

公务员考试thi công chức

基层党组织tổ chức cơ sở Đảng

绩效工资tiền lương tính theo hiệu quả làm việc

建设资源节约型社会xây dựng xã hộ tiết kiệm tài nguyên

精神文明和物质文明建设xây dựng văn minh tinh thần và vật chất

拒腐防变chống sự hủ hóa biến chất

科学发展观phát triển quan khoa học

可持续发展phát triển bền vững

民生工程công trình an sinh

全面建设小康社会xây dựng toàn diện xã hội khá giả

群众工作dân vận

任期制chế độ nhiệm kỳ

任职公示công bố danh sách dự định bổ nhiệm

三个代表重要思想Tư tưởng quan trọng "ba đại diện"

社会主义和谐社会xã hội hài hòa xã hội chủ nghĩa

社会主义荣辱观quan niệm vinh quang và sĩ nhục xã hội chủ nghĩa

社区党建công việc xây dựng Đảng ở các phố phường

审计thanh tra

市政工程công trình cơ sở hạ tầng thành thị

双开khai trừ Đảng tịch và công chức

统筹兼顾xem xét tổng thể

外逃官员quan chức chạy trốn ra nước ngoài

西部大开发đại khai thác miền Tây

新经济组织tổ chức kinh tế mới

行政管理改革cải cách quản lý hành chính

循序渐进tiến dần từng bước

阳光工资chế độ tiền lượng minh bạch

中国人民争取和平与裁军协会(和裁会)Hiệp hội nhân dân Trung Quốc vì Hòa bình và Giải trừ quân bị (Hòa Tài)

中下水平trình độ trung nình thấp

以上内容摘自古小松先生的《越南国情报告(2010)》






欢迎光临 英语听力论坛 (http://bbs.tingroom.com/) Powered by Discuz! 7.2