|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 »越南语人体器官词汇 1
| 
                 
                 背lưng 鼻mũi
 鼻骨xương mũi
 鼻孔lỗmũi
 鼻梁sống mũi
 臂cánh tay
 扁桃体amiđan
 尺骨xương trụ
 耻骨xương mu
 处女膜màng trinh
 垂体tuyến yên
 唇môi
 大肠ruột già
 大脑 đại não
 大腿 đùi
 胆囊túi mật
 动脉 động mạch
 肚脐cái rốn
 额trán
 额骨xương trán
 颚骨xương hàm
 耳tai
 耳鼓膜màng nhĩ
 二头肌cơ hai dầu
 腓骨xương mác
 肺phổi
 肺动脉 động mạch phổi
 肺尖 đỉnh phổi
 肺叶láphổi
 副神经phóthần kinh giao cảm
 | 
 
                    
                     |