|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 »越南语常见疾病词汇
| 
                 
                 出血chảy máu 出疹子nổi ban đỏ
 低热sốt nhẹ
 恶心buồn nôn
 耳鸣ù tai
 发冷phát lạnh
 发烧sốt
 浮肿phù
 腹胀chướng bụng
 干咳ho khan
 干呕nôn khan
 肝肿大gan to
 高热sốt cao
 关节痛 đau khớp
 寒战rét run
 幻觉 ảo giác
 幻听 ảo thính
 黄疸bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A
 昏厥hôn mê
 昏迷ngất
 急腹痛 đau bụng cấp tính
 疖子bệnh ghẻ
 拉黑便đi ngoài phân đen
 淋巴结肿大tuyến hạch sưng to
 流鼻涕chảy nước mũi
 麻木 tê dại
 脉弱mạch yếu
 脉速mạch nhanh
 慢性便秘bệnh táo
 慢性腹泻tiêu chảy mãn tính
 内出血xuất huyết nội
 脓mủ
 呕吐nôn mửa
 呕血nôn ra máu
 皮下出血xuất huyết dưới da
 气促thở gấp
 全身发痒ngứa khắp người
 全身疼痛toàn thân đau nhức
 嗓子疼viêm họng
 伤口流脓vết thương chảy mủ
 失眠mất ngủ
 食欲不振chán ăn
 水肿bệnh phù
 头昏眼花 đầu váng mắt hoa
 头痛 đau đầu
 外出血xuất huyết ngoại
 胃酸过多nước chua trong dạ dày nhiều
 胃痛 đau dạ dạy
 消化不良tiêu hóa kém
 心悸hồi hộp
 心杂音loạn nhịp tim
 胸痛 đau ngực
 休克sốc
 血压高huyết áp cao
 牙疼 đau răng
 腰痛 đau lưng
 阴道出血âm đạo xuất huyết
 | 
 
                    
                     |