|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 » 越南语百家姓词汇1
| 
                 
                 100 họ âm Hán Việt - 百家姓 百(Bách) 家(Gia) 姓(Tính)
 
 趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tôn) 李(Lý)
 周(Chu) 吳(Ngô) 鄭(Trịnh) 王(Vương)
 馮(Phùng) 陳(Trần) 褚(Trử) 衛(Vệ)
 蔣(Tưởng) 沈(Thẩm) 韓(Hàn) 楊(Dương)
 朱(Chu) 秦(Tần) 尤(Vưu) 許(Hứa)
 何(Hà) 吕(Lữ/ Lã) 施(Thi) 张(Trương)
 孔(Khổng) 曹(Tào) 严(Nghiêm) 华(Hoa)
 金(Kim) 魏(Ngụy) 陶(Đào) 姜(Khương)
 戚(Thích) 谢(Tạ) 邹(Trâu) 喻(Dụ)
 柏(Bách) 水(Thủy) 窦(Đậu) 章(Chương)
 云(Vân) 苏(Tô) 潘(Phan) 葛(Cát)
 奚(Hề) 范(Phạm) 彭(Bành) 郞(Lang)
 鲁(Lỗ) 韦(Vi) 昌(Xương) 马(Mã)
 苗(Miêu) 凤(Phượng) 花(Hoa) 方(Phương)
 俞(Du) 任(Nhậm/Nhiệm) 袁(Viên) 柳(Liễu)
 酆(Phong) 鲍(Bảo) 史(Sử) 唐(Đường)
 费(Phí) 廉(Liêm) 岑(Sầm) 薛(Tiết)
 雷(Lôi) 贺(Hạ) 倪(Nghê) 汤(Thang)
 滕(Đằng) 殷(Ân) 罗(La) 毕(Tất)
 郝(Hác) 邬(Ổ) 安(An) 常(Thường)
 乐(Nhạc) 于(Vu) 时(Thời) 傅(Phó)
 皮(Bì) 卞(Biện) 齐(Tề) 康(Khang)
 伍(Ngũ) 余(Dư) 元(Nguyên) 卜(Bốc)
 顾(Cố) 孟(Mạnh) 平(Bình) 黄(Hoàng/ Huỳnh)
 和(Hòa) 穆(Mục) 蕭(Tiêu) 尹(Doãn)
 姚(Diêu) 邵(Thiệu) 湛(Trạm) 汪(Uông)
 祁(Kì) 毛(Mao) 禹(Vũ) 狄(Địch)
 米(Mễ) 贝(Bối) 明(Minh) 臧(Tang)
 计(Kế) 伏(Phục) 成(Thành) 戴(Đới)
 谈(Đàm) 宋(Tống) 茅(Mao) 庞(Bàng)
 熊(Hùng) 纪(Kỉ) 舒(Thư) 屈(Khuất)
 项(Hạng) 祝(Chúc) 董(Đổng) 梁(Lương)
 杜(Đỗ) 阮(Nguyễn) 蓝(Lam) 闵(Mẫn)
 席(Tịch) 季(Quý) 麻(Ma) 强(Cường)
 贾(Giả) 路(Lộ) 娄(Lâu) 危(Nguy)
 江(Giang) 童(Đồng) 颜(Nhan) 郭(Quách)
 梅(Mai) 盛(Thịnh) 林(Lâm) 刁(Điêu)
 鍾(Chung) 徐(Từ) 邱(Khâu) 骆(Lạc)
 高(Cao) 夏(Hạ) 蔡(Thái) 田(Điền)
 樊(Phiền) 胡(Hồ) 凌(Lăng) 霍(Hoắc)
 虞(Ngu) 万(Vạn) 支(Chi) 柯(Kha)
 | 
 
                    
                     |