|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 » 越南语机械配件词汇
| 
                 
                 Lọc nhớt  机油滤清器 Lọc tinh  精滤器
 Lọc gió  空滤器
 Van ngăn kéo  分配阀
 Bánh răng hộp số 1 倒档行星轮总成
 Đĩa phanh  制动盘
 Bạc chao  关节轴承
 Bánh răng  lai 齿轮圈
 Bơm nước  水泵组件
 Trục lai bơm lái 转向油泵连接法兰
 Trục lai bơm nâng hạ  工作泵连接轴
 Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ  发动机的张紧轮部件
 Rọ côn hộp số 摩擦片隔离架
 Phớt lái  转向缸油封
 Phớt lật  转斗缸油封
 Phớt nâng hạ  动臂缸油封
 Bơm tay bơm cao áp  喷油泵(手泵),输油泵
 Răng gầu 齿套
 Lợi gầu 中齿体
 Lợi bên gầu  的右侧齿体
 Lá côn thép to 倒挡一挡从动片
 Lá côn đồng nhỏ 直接当从动片
 Bộ chia hơi 组合阀;装配件
 Gioăng tổng thành  全车垫
 La răng  轮辋总成
 Giá đỡ  行星轮架
 Củ đè  起动机
 Turbo  增压器
 
 
 day dieu khien 推拉软轴
 bom cong tac  齿轮泵
 phanh truc 止动盘
 chan bi hanh tinh 隔套含滚针
 truc hanh tinh 倒挡行星轴
 loc gio 50C 空气滤清
 vi sai hop so ZL40B 差速器总成
 banh rang lai bom  轴齿轮
 Vach ngan so 摩擦片隔离架
 chot dinh vi 圆柱销
 bot lai  转向器
 ac xi lanh lai 转向销
 van thao tac 变速操纵阀
 ma phanh  摩擦衬块总成
 Bu luy tăng giảm dây curoa 张紧轮部件
 truc banh rang hanh tinh banh  行星齿轮轴
 truc hanh tinh40B 行星齿轮轴
 day dieu kien nang ha  推拉软轴
 bi 圆锥滚子轴
 Bạc biên  连杆轴瓦
 Bac balie  曲轴瓦
 bom nang ha 工作泵
 Gioăng phớt hộp số  密封圈
 Gioăng phớt tổng phanh 加力器修理包
 Bánh răng bánh đà  飞轮齿圈
 Gia do truc cat dang  枕式滚珠轴承座
 Gia do truc cat dang  前传动轴及支承总成
 lưỡi san gạt 平刀片
 | 
 
                    
                     |