|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 »越南语家庭称谓词
| 
                 
                  阿姨dì 表弟em họ 表哥  anh họ 表妹  em họ 伯父  bác 伯母  bác gái 伯祖父ông bác 伯祖母bàbác 弟弟  em trai 弟媳  em dâu 儿媳  con dâu 儿子  con trai 父亲   bố/ba/cha 哥哥   anh trai 公公   bốchồng 姑父   bác 姑姑   cô 姑丈   chú 姐夫   anh rể 姐姐   chịgái 舅舅   bác 舅妈   mợ 妹夫   em rể 妹妹   em gái 母亲   mẹ/má 女儿   con gái 女婿   con rể 婆婆   mẹchồng 妻子   vợ 丈夫   chồng 亲家公  ông thông gia 亲家母   bàthông gia 嫂子    chịdâu 婶婶   thím 叔叔  chú 叔祖父/叔公  ông chú 叔祖母/叔婆  bàthím 孙女  cháu gai 孙子  cháu trai 堂弟  em họ 堂哥  anh họ 堂妹  em họ 外甥  cháu ngoại 外甥女  cháu gái bên ngoại | 
 
                    
                     |