|   
 UID12794 帖子8830 积分11321 学分56047 个 金币800 个 在线时间823 小时 
 
 | 
 越南语词汇 » 越南语水果词汇
| 
                 
                 芭蕉chuối tây 槟榔cau
 菠萝dứa
 草莓dâu tây
 橙子cam
 番石榴 ổi
 甘蔗mía
 柑橘quýt
 橄榄quả trám
 哈密瓜dưa bở Tân Cương
 海棠果quả hài đường
 黑莓dâu đen
 毛荔枝chôm chôm
 火龙果thanh long
 鸡蛋果quả trứng gà
 金橘quất
 梨lê
 李子mận
 荔枝vài
 雾莲quảroi
 龙眼quảnhãn
 芒果xoài
 梅子mơ
 猕猴桃 đào khi ma các
 木瓜 đu đủ
 奶油果quả bơ
 柠檬chanh
 牛奶果quả vú sữa
 枇杷tỳbà
 苹果táo
 葡萄nho
 脐橙cam tề
 青梅mơ xanh
 人参果hồng xiêm
 山楂sơn tra
 山竹 măng cụt
 石榴quả lựu
 柿子hồng
 水蜜桃 đào mật
 桃子 đào
 甜角quả me
 无花果quả sung
 无籽西瓜dưa hấu không hạt
 西瓜dưa hấu
 香瓜dưa bở
 香蕉chuối tiêu
 嗅果quả thị
 杨梅quả dương mai
 杨桃quả khế
 椰子dừa
 樱桃anh đào
 柚子bưởi
 枣táo đỏ
 | 
 
                    
                     |