| 
                 
                  hình như,có lẽ,chắc的用法 以上各词语均表示对某个行为、某种事情的猜测,其中:1、hình như:意为“好像、似乎”,有时可在句末加上thì phải,以组成句型hình như...thìphải。
 -Trông quen quen,hình nhưđã gặpở đâuđó.
 挺面熟的,好像在哪见过。
 -Hình nhưtrời sắp mưa tuyếtthìphải.
 好像快要下雪了。
 -Khi chị đi vắng,hình nhưcóngười hỏi chị.
 你不在的时候,好像有人找你。
 2、có lẽ;意为“也许、可能”,视具体情况可将它置于句首或主谓之间。
 -Có lẽ ngày mai trời sẽ nắng.
 可能明天是大晴天。
 -Anh ta có lẽ không đến.
 他可能不来了。
 3、chắc:意为“也许、有可能”。
 -Chuyện ấy chắc chưa ai biết đến.
 那件事可能还没有人知道。
 -Chắc mẫu mã này hoiwpj với nhu cầu của người tiêu dùng.
 也许这种型号符合消费者的需求。
 这三个词还可以与là连用,构成hình nhưlà,cólẽ là,chắc là,意思不变。
 |